Có 2 kết quả:
战国七雄 zhàn guó qī xióng ㄓㄢˋ ㄍㄨㄛˊ ㄑㄧ ㄒㄩㄥˊ • 戰國七雄 zhàn guó qī xióng ㄓㄢˋ ㄍㄨㄛˊ ㄑㄧ ㄒㄩㄥˊ
zhàn guó qī xióng ㄓㄢˋ ㄍㄨㄛˊ ㄑㄧ ㄒㄩㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Seven Powerful States of the Warring States, namely: 齊|齐[Qi2], 楚[Chu3], 燕[Yan1], 韓|韩[Han2], 趙|赵[Zhao4], 魏[Wei4] and 秦[Qin2]
Bình luận 0
zhàn guó qī xióng ㄓㄢˋ ㄍㄨㄛˊ ㄑㄧ ㄒㄩㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Seven Powerful States of the Warring States, namely: 齊|齐[Qi2], 楚[Chu3], 燕[Yan1], 韓|韩[Han2], 趙|赵[Zhao4], 魏[Wei4] and 秦[Qin2]
Bình luận 0